--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tất tả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tất tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tất tả
+ adj
in a hurry, hastily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tất tả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tất tả"
:
tạt tai
tắt thở
tất tả
thất thế
thất thố
thất thủ
thất tiết
thật thà
thiết tha
thút thít
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
tất tả
:
in a hurry, hastily
+
affirmative
:
khẳng định; quả quyếtan affirmative answer câu trả lời khẳng định
+
tử ngữ
:
extinct language
+
headway
:
sự tiến bộ, sự tiến triểnto make tiến bộ, tiến tới
+
thing
:
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, mónexpensive things những thứ đắt tiền